Trong Bài 12 Tiếng Trung Đương Đại 2, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thói quen ăn uống lành mạnh, học các từ vựng và mẫu câu liên quan đến dinh dưỡng để có thể trao đổi và thảo luận về chủ đề này một cách hiệu quả.
← Xem lại Bài 11: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 🔊 新 (xīn) – Tính từ – Tân – Mới
🔊 我買了一件新衣服。
Wǒ mǎile yí jiàn xīn yīfú.
→ Tôi đã mua một bộ quần áo mới.
🔊 這是一個新開的餐廳。
Zhè shì yí gè xīn kāi de cāntīng.
→ Đây là một nhà hàng mới mở.
2️⃣ 🔊 開 (kāi) – Động từ – Khai – Mở, lái, bắt đầu
🔊 請把門開一下。
Qǐng bǎ mén kāi yíxià.
→ Làm ơn mở cửa giúp tôi.
🔊 他會開車去旅行。
Tā huì kāichē qù lǚxíng.
→ Anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.
3️⃣ 🔊 素食 (sùshí) – Danh từ – Tố thực- Món Chay, không có thịt
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 13: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại